FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

B. 플레밍

3.12.1999(24) 175cm 70Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM44
CDM46
RM48
RB50
RWB50
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
62
Giữ bóng
40
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
32
Chuyền dài
35
Lực sút
36
Đánh đầu
48
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16