FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aidan Keena

25.4.1999(25) 180cm 64Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM43
CDM36
RM46
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
22
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
54
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
40
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17