FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 셰리프

27.1.1999(25) 178cm 74Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM51
RM48
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
35
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
44
Phản ứng
48
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15