FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Randal Kolo-Muani

5.12.1998(25) 187cm 73Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM38
RM52
RB38
RWB38
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
39
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
28
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
27
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
48
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
30
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9