FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassan Ndam

29.10.1998(25) 193cm 88Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM47
RM43
RB49
RWB48
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
49
Rê bóng
42
Giữ bóng
40
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
27
Chuyền dài
38
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15