FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arun Basuljevic

17.12.1995(28) 178cm 68Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM49
RM51
RB48
RWB49
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
70
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13