FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Metzger

6.8.1993(30) 175cm 70Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM53
RM50
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
54
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15