FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Kharbin

15.1.1994(30) 184cm 76Kg
ST67
RW64
CF65
RF65
CAM62
CM54
CDM42
RM61
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
23
Tranh bóng
19
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
73
Chuyền dài
36
Lực sút
70
Đánh đầu
70
Sút xa
65
Vô-lê
68
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11