FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Germán Berterame

13.11.1998(25) 178cm 72Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM40
RM56
RB43
RWB45
CB38
SW37
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
30
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16