FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Knight

7.9.1997(26) 187cm 76Kg
ST40
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM47
RM38
RB47
RWB46
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
34
Giữ bóng
34
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
26
Chuyền dài
38
Lực sút
45
Đánh đầu
48
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13