FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Cagnon

12.5.1997(27) 190cm 81Kg
ST20
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM22
RM20
RB19
RWB19
CB23
SW23
GK50
Sức mạnh
67
Thể lực
22
Tăng tốc
31
Tốc độ
22
Nhảy
34
Khéo léo
32
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
10
Chuyền dài
28
Lực sút
27
Đánh đầu
17
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
31
Phản ứng
36
Quyết đoán
28
TM phát bóng
49
TM đổ người
47
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
50