FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deng Hanwen

8.1.1995(29) 178cm 73Kg
ST49
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM52
RM54
RB55
RWB55
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
60
Vô-lê
23
Sút xoáy
51
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16