FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quentin Depehi

6.6.1997(26) 175cm 64Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM37
RM53
RB39
RWB41
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
36
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11