FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Zalazar

29.1.1997(27) 175cm 72Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM37
CM39
CDM49
RM39
RB50
RWB48
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
51
Rê bóng
30
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
29
Chuyền dài
28
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
23
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16