FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Rojas

22.6.1997(26) 178cm 68Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM55
RM56
RB57
RWB58
CB54
SW53
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
43
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12