FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Baak

18.3.1999(25) 185cm 75Kg
ST42
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM51
RM41
RB50
RWB48
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
46
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
43
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
29
Chuyền dài
42
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11