FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wesley Lautoa

25.8.1987(36) 182cm 87Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM55
CDM64
RM50
RB63
RWB61
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
67
Rê bóng
24
Giữ bóng
62
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
29
Chuyền dài
54
Lực sút
47
Đánh đầu
58
Sút xa
38
Vô-lê
18
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
55
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11