FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomás Conechny

30.3.1998(26) 168cm 65Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM45
CDM34
RM52
RB38
RWB39
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
75
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
33
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11