FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romario Vieira

19.7.1998(25) 178cm 74Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM49
RM51
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
42
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11