FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

D. 왓츠

11.4.1997(27) 178cm 68Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM48
CDM44
RM51
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
46
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
35
Rê bóng
56
Giữ bóng
48
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
41
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
44
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15