FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Mouangue

8.3.1998(26) 172cm 63Kg
ST43
RW49
CF46
RF46
CAM46
CM45
CDM48
RM49
RB54
RWB53
CB50
SW49
GK15
Sức mạnh
31
Thể lực
45
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
45
Khéo léo
71
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
37
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
28
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
29
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12