FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Batty

10.12.1997(26) 178cm 75Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM52
RM52
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15