FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Hinchliffe

25.9.1997(26) 175cm 74Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM36
RM51
RB37
RWB39
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
17
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
41
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
35
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16