FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Cabezas

20.3.1997(27) 182cm 72Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM58
CDM47
RM63
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
20
Tranh bóng
41
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11