FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Asoro

27.4.1999(25) 175cm 70Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM50
CDM39
RM56
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
60
Kèm người
23
Tranh bóng
19
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
48
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
35
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14