FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romario Benzar

26.3.1992(32) 185cm 79Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM63
RM60
RB65
RWB65
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
72
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11