FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Yates

21.11.1997(26) 190cm 77Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM56
RM53
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
44
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
31
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14