FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Reid

2.9.1997(26) 186cm 83Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM44
CM42
CDM48
RM48
RB54
RWB53
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
48
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
41
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
31
Chuyền dài
29
Lực sút
32
Đánh đầu
53
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
41
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11