FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iban Salvador

11.12.1995(28) 173cm 72Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM55
CDM44
RM62
RB44
RWB47
CB39
SW39
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
40
Penalty
54
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11