FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bartosz Mrozek

23.2.2000(24) 190cm 79Kg
ST21
RW21
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM23
RM22
RB21
RWB21
CB23
SW22
GK48
Sức mạnh
56
Thể lực
27
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
31
Khéo léo
22
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
24
TM phát bóng
48
TM đổ người
51
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
42