FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

K. 페스트카

22.8.1998(25) 187cm 76Kg
ST35
RW39
CF36
RF36
CAM39
CM42
CDM48
RM42
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
31
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
48
Giữ bóng
41
Kèm người
41
Tranh bóng
52
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
16
Chuyền dài
48
Lực sút
28
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
25
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11