FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matúš Bero

6.9.1995(28) 182cm 83Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM58
RM62
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11