FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Bonifazi

19.5.1996(28) 187cm 85Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM57
RM45
RB58
RWB56
CB63
SW63
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
46
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
67
Rê bóng
42
Giữ bóng
55
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
30
Chuyền dài
35
Lực sút
41
Đánh đầu
56
Sút xa
30
Vô-lê
35
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
36
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10