FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

José Aja

10.5.1993(31) 193cm 84Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM42
CM45
CDM54
RM44
RB55
RWB53
CB60
SW61
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
63
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
54
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11