FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miłosz Mleczko

1.3.1999(25) 191cm 84Kg
ST23
RW26
CF25
RF25
CAM29
CM31
CDM30
RM28
RB26
RWB27
CB28
SW29
GK48
Sức mạnh
56
Thể lực
31
Tăng tốc
33
Tốc độ
14
Nhảy
37
Khéo léo
31
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
24
Rê bóng
33
Giữ bóng
25
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
9
Chuyền dài
33
Lực sút
24
Đánh đầu
24
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
22
Đá phạt
17
Penalty
32
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
44
Phản ứng
43
Quyết đoán
31
TM phát bóng
53
TM đổ người
52
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
42