FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christopher Paul

25.9.1997(26) 190cm 83Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM43
CM42
CDM46
RM46
RB51
RWB50
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
42
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
33
Chuyền dài
33
Lực sút
32
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16