FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ba-Muaka Simakala

28.1.1997(27) 180cm 76Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM49
CDM38
RM53
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
23
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13