FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darnell Johnson

3.9.1998(25) 186cm 80Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM49
RM46
RB52
RWB51
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
29
Chuyền dài
40
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16