FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raúl Uche

8.10.1997(26) 175cm 72Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM38
RM52
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
40
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11