FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moritz Nicolas

21.10.1997(26) 193cm 87Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM25
CDM25
RM22
RB21
RWB22
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
67
Thể lực
28
Tăng tốc
20
Tốc độ
27
Nhảy
33
Khéo léo
40
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
12
Chuyền dài
27
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
50