FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ratón

20.3.1993(31) 192cm 76Kg
ST25
RW27
CF26
RF26
CAM29
CM30
CDM28
RM28
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK63
Sức mạnh
61
Thể lực
37
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
28
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
9
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
62
Quyết đoán
24
TM phát bóng
64
TM đổ người
61
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
63