FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dávid Guba

29.6.1991(32) 181cm 79Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM43
RM59
RB42
RWB45
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
42
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
27
Tranh bóng
22
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
39
Sút xa
51
Vô-lê
55
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16