FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Rebocho

23.1.1995(29) 171cm 66Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM61
CDM64
RM60
RB64
RWB65
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
64
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
30
Chuyền dài
64
Lực sút
71
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
39
Sút xoáy
57
Đá phạt
62
Penalty
41
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13