FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabijan Buntić

24.2.1997(27) 194cm 86Kg
ST20
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM22
CDM22
RM20
RB19
RWB19
CB22
SW22
GK51
Sức mạnh
58
Thể lực
21
Tăng tốc
23
Tốc độ
28
Nhảy
30
Khéo léo
25
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
15
Rê bóng
10
Giữ bóng
19
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
52
TM đổ người
53
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
52