FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amara Condé

6.1.1997(27) 173cm 67Kg
ST48
RW55
CF53
RF53
CAM56
CM55
CDM52
RM56
RB52
RWB54
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
55
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
44
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
36
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
47
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16