FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arkadiusz Reca

17.6.1995(28) 187cm 76Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM54
CDM48
RM57
RB47
RWB49
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
57
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
46
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13