FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Admiral Muskwe

21.8.1998(25) 183cm 71Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM40
RM50
RB40
RWB41
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
25
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
54
Chuyền dài
40
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15