FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

László Bénes

9.9.1997(26) 181cm 72Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM58
CDM49
RM61
RB49
RWB52
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
45
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
44
Tranh bóng
33
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
37
Sút xa
62
Vô-lê
68
Sút xoáy
69
Đá phạt
62
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
63
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12