FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Ikoné

2.5.1998(26) 175cm 67Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM62
CM55
CDM45
RM63
RB48
RWB51
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
33
Khéo léo
81
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
35
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
22
Tranh bóng
35
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
67
Đánh đầu
38
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16