FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Namakoro Diallo

29.3.1996(28) 177cm 66Kg
ST44
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM47
CDM50
RM51
RB54
RWB54
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
47
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
30
Chuyền dài
36
Lực sút
37
Đánh đầu
38
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9